Trong quá trình tìm hiểu những suất học bổng hay khóa học tại Úc chắc hẳn bạn đã gặp nhiều cụm từ viết tắt mà không hiểu nghĩa, khiến bạn bối rối. Để tiết kiệm thời gian tra cứu từng cụm, dưới đây tổng hợp các thuật ngữ du học Úc viết tắt cùng giải thích để bạn tham khảo, giúp bạn làm hồ sơ visa du học dễ dàng hơn.
SVP: Streamlined student visa processing - Đây là loại visa ưu tiên dành cho các bạn đăng ký vào các trường thuộc SVP. Để kiểm tra xem trường của mình có nằm trong danh sách SVP không thì các bạn có thể xem tại: comlaw.gov.au/Details/F2014L01511.
Non-SVP: Các trường không thuộc danh sách được ghi trong link ở trên.
ECOE: Electronic confirmation of enrollment - Đây là giấy chứng nhận bạn đã đăng ký vào khóa học ở 1 trường nào đó.
Offer Letter: Là thư trường mời bạn vào học 1 khóa nào đó của trường. Phải có Offer Letter rồi mới đóng tiền lấy ECOE được.
Deposit: Là khoản tiền mà các bạn đóng đặt cọc ban đầu.
USI: Bắt đầu từ 1/1/2015, tất cả các sinh viên tại Úc đang học tại RTO (các trường nghề thuộc Vocational Education and Training) đều cần có 1 mã số USI. Mã số này sẽ giúp các bạn lập một account của chính mình. Account này chính là nơi lưu trữ bảng điểm và thành tích học tập của các bạn tại Úc. Điểm lợi của việc có USI là sau này nếu bạn nào xin việc hoặc xin học trường mới thì chỉ cần vào account của mình là có thể lấy bảng điểm, không cần phải xin trường xin hay lưu bản gốc.
Thực tế thì sinh viên phải tự lập một account USI cho mình. Tuy nhiên các trường học có quyền lập cho học sinh nếu học sinh chưa có
RTO: Registered training organization - Các trường tư nhân cung cấp khóa học cho học sinh (cả trong nước lẫn quốc tế) ví dụ như TK, Baxter, SCEI….
Cancellation of ECOE: Giấy chứng nhận khóa học ở trường nào đó đã bị chấm dứt vì lý do nào đó, tuy nhiên cái này là trường không đồng ý cho chấm dứt.
Release letter: Là giấy trường công nhận đã chấm dứt khóa học của bạn tại trường và đồng ý cho các bạn chuyển sang trường khác.
Vevo: Visa Entitlement Verification Online - Đây là trang kiểm tra tình trạng visa của bạn. Các bạn có thể theo link: online.immi.gov.au/evo/firstParty?actionType=query
Visa granted number: Số visa mà bạn được cấp, thường ở trong tờ visa mà đại sứ quán gửi bạn khi hồ sơ xin du học của bạn thành công.
QEAC: Qualified Education Agent Counsellors - Danh sách các agent làm về du học được chứng nhận là đủ tiêu chuẩn ở ÚC. Tham khảo: pieronline.org/qeac/
MARA: Migration Agents Registration Authority - Danh sách các agent làm về di trú được chứng nhận là có đăng ký và đủ tiêu chuẩn ở Úc. Các bạn có thể tham khảo ở đây: mara.gov.au/search-the-register-of-migration-agents/
AQF: viết tắt của Australian Qualifications Framework - Hệ thống bằng cấp của chính phủ Úc liên kết 15 loại văn bằng đại học, giáo dục dạy nghề và phổ thông thành một hệ thống quốc gia. Chính vì vậy, học sinh tại Úc được chuyển cấp hoặc chuyển trường một cách dễ dàng, cũng như dễ lựa chọn và linh động trong việc lên kế hoạch cho sự nghiệp.
Giải thích các thuật ngữ du học Úc viết tắt
ATAR: Australian Tertiary Admission Rank - Bảng xếp hạng học sinh trong kỳ thi tốt nghiệp cấp trung học phổ thông tại Úc. Nếu bạn được ATAR 70 nghĩa là thành tích của bạn tốt hơn 70% các thí sinh còn lại.
AUD: Đô la Úc – đơn vị tiền tệ của Úc. (1 AUD tương đương 17.000VND)
CAE: Certificate in Advanced English or Cambridge English Advanced - kì thi năng lực tiếng Anh do trường đại học Cambridge tổ chức
CoE (Confirmation of Enrolment) hoặc ECoE (Electronic Confirmation of Enrolment) - giấy chứng nhận bạn đã đăng ký vào khóa học ở 1 trường học nào đó bao gồm các môn học và học phí.
CRICOS: Commonwealth Register of Institutions and Courses for Overseas Students - Tổ chức chính phủ Úc chuyên theo dõi các khóa học cho sinh viên nước ngoài.
CSP: Commonwealth Supported Place - Hệ thống cho vay trợ cấp chính phủ chỉ dành riêng cho sinh viên trong nước.
DIBP: Department of Immigration and Border Protection - Bộ phận Thị Thực và Quốc Tịch Úc
EAP: English for Academic Purposes - Chương trình chuyên sâu được thiết kế để giúp sinh viên quốc tế có được các kỹ năng về ngôn ngữ tiếng Anh lẫn học tập trong quá trình học đại học.
ELICOS: English Language Intensive Courses for Overseas Students - Các khóa học tiếng Anh chuyên sâu cho sinh viên quốc tế
ESL: English as a Second Language - Khóa học dành cho những người muốn sử dụng tiếng Anh thành thạo như tiếng mẹ đẻ.
ESOS: Education Services for Overseas Students Act - Bộ luật Dịch vụ giáo dục cho sinh viên quốc tế được chính phủ ban hành để đảm bảo quyền lợi cho sinh viên quốc tế tham gia các khoá học tại Úc.
FEE-HELP: Tương tự như CSP – chương trình vay học phí, chỉ áp dụng cho sinh viên trong nước
GPA: Grade Point Average — là điểm trung bình các môn để đánh giá sinh viên, chỉ số này thường được yêu cầu khi đăng kí học hoặc đi dạng trao đổi sinh viên.
HECS-HELP: tương tự FEE-HELP
HSC: Higher School Certificate —Bằng tốt nghiệp trung học phổ thông tại Úc
IELTS: International English Language Testing System — Bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế thường được yêu cầu tại các trường Đại học giảng dạy bằng tiếng Anh. Bằng IELTS được công nhận rộng rãi ở Anh, Úc và hầu hết các trường của Mỹ.
LOTE: Languages Other Than English —Tên gọi chung cho những khóa học giảng dạy những ngôn ngữ khác không phải tiếng Anh.
NEAS: National English Language Teaching Accreditation Scheme —Hệ thống kiểm định chất lượng các khóa học tiếng Anh của ELICOS.
NESB: Non-English Speaking Background —Từ dùng chung để nói về những người có tiếng mẹ đẻ không phải là tiếng Anh.
OP: Overall Position —Hệ thống xếp hạng của tiểu bang Queensland dùng để quyết định nhận học sinh.
OSHC: Overseas Student Health Cover — Bảo hiểm cho sinh viên quốc tế khi học tại Úc
RPL: Recognition of Prior Learning — Công nhận kết quả học tập trước đó – Hệ thống này cho phép học sinh được công nhận những bằng cấp, chứng chỉ trước đó khi học tại quê hương. Điều này giúp giảm tải được thời gian hoàn thành các khóa học tại Úc.
RTO: Registered Training Organisation — các trường tư nhân cung cấp khóa học cho học sinh (cả trong nước lẫn quốc tế) như TK, Baxter, SCEI….
SACE: South Australian Certificate of Education —Giấy chứng nhận giáo dục Nam Úc – Giấy chứng nhận đã hoàn thành bậc học phổ thông ở các trường thuộc tiểu bang Nam Úc dùng để xét vào đại học cho học sinh trong nước.
TAFE: Technical and Further Education —Chương trình giáo dục Kỹ thuật và Thực hành ở bậc Cao đẳng của Úc.
TEQSA: Tertiary Education Quality and Standards Agency — Cơ Quan Quản Lý Chất lượng và Tiêu Chuẩn Giáo Dục Đại Học – điều chỉnh và đảm bảo chất lượng của khu vực đào tạo sau đại học của Úc.
TOEFL: Test of English as a Foreign Language — Tương tự như IELTS, TOEFL là bài kiểm tra trình độ tiếng Anh bắt buộc dành cho sinh viên quốc tế.
VCE: Victorian Certificate of Education — tương tự như SACE, VCE là giấy chứng nhận đã hoàn thành bậc học phổ thông ở các trường thuộc tiểu bang Victorian dùng để xét vào đại học cho học sinh trong nước.
VET: Vocational Education and Training - những khóa đào tạo nghề mang đến cơ hội phát triển kĩ năng của học viên thông qua môi trường làm việc. Những khóa học này thường được đào tạo bởi các trường tư RTO và một số trường đại học khác.
VET FEE-HELP —Khoản cho vay dành riêng cho sinh viên trong nước tham gia các khóa học nghề VET
WACE: Western Australian Certificate of Education - giấy chứng nhận đã hoàn thành bậc học phổ thông ở các trường thuộc tiểu bang Western Australian dùng để xét vào đại học cho học sinh trong nước.
WIL: Work Integrated Learning - Kinh nghiệm làm việc được xem như một tiêu chí đánh giá thành tích khóa học.
Trên đây là các thuật ngữ du học Úc viết tắt để bạn tham khảo trong quá trình tìm hiểu con đường du học Úc. Đừng quên theo dõi thêm nhiều suất học bổng mới nhất trên mục tư vấn du học úc được cập nhật liên tục trên giacmouc.com để kế hoạch du học Úc của bạn nhanh chóng trở thành hiện thực nhé.
Thảo Trần