Ngày nay, các trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới cung cấp các khóa học được giảng dạy bằng tiếng Anh, giúp sinh viên quốc tế dễ dàng đăng ký vào các chương trình học tập ở nước ngoài.
Khi bạn nộp đơn tại một trường Đại học, rất có thể bạn sẽ cần bằng chứng chỉ tiếng Anh, điều đó chứng tỏ bạn có đủ kiến thức để tham gia vào các lớp học và đọc hiểu được sách giáo khoa và các tài liệu học tập khác.
Để vượt qua bài kiểm tra bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, bạn sẽ cần đầu tư nhiều thời gian và công sức, tùy thuộc vào trình độ tiếng Anh hiện tại của bạn. Đó là lý do tại sao bạn nên bắt đầu chuẩn bị và thực hành càng sớm càng tốt, đồng thời thi các cấp chứng chỉ tiếng Anh sớm để không bỏ lỡ thời hạn nộp đơn du học.
Cùng giacmouc.com xem qua một số thông tin chung về các bằng cấp tiếng Anh hiện nay quốc tế được chấp nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và điểm số của các chứng chỉ này để có thể quyết định nên thi những cấp chứng chỉ bằng tiếng Anh nào trước khi đi du học (nếu trường Đại học của bạn chấp nhận nhiều hơn một kỳ thi).
1. Bằng tiếng Anh theo cấp độ
Khung chung châu Âu (CEFR - Common European Framework) chia người học thành 6 cấp độ khác nhau: cấp chứng chỉ tiếng anh A1, A2, B1, B2, C1, C2.
A Basic Speaker
- A1 Breakthrough or beginner
- A2 Waystage or elementary
B Independent Speaker
- B1 Threshold or intermediate
- B2 Vantage or upper intermediate
C Proficient Speaker
- C1 Effective Operational Proficiency or advanced
- C2 Mastery or proficiency
Đối với mỗi cấp độ sẽ có các kỹ năng đọc, nghe, nói và viết khác nhau. Thông thường, cấp độ dự kiến mà các chương trình học tập ở hầu hết các quốc gia chấp nhận là cấp độ B. Tuy nhiên, một số trường học hoặc ngành học (ví dụ: văn học Anh) có thể yêu cầu cấp độ cao hơn.
Hầu hết các trường Đại học và Cao đẳng thường liệt kê mức độ tiếng Anh tối thiểu trên trang web của họ. Hãy kiểm tra bằng chứng chỉ tiếng Anh nào bạn cần thi và cần đạt điểm số bao nhiêu để tránh gặp vấn đề nộp đơn sau này.
2. Các loại bằng chứng chỉ tiếng Anh
Tiếng Anh là ngôn ngữ giảng dạy phổ biến nhất hiện nay. Các chứng chỉ tiếng Anh được liệt kê dưới đây là những chứng chỉ phổ biến nhất được sử dụng để nộp đơn du học.
TOEFL (Test of English as a Foreign Language)
TOEFL® là một chứng chỉ tiếng Anh rất phổ biến trên toàn thế giới. Trong hầu hết các trường hợp, tổ chức thi trên máy tính có kết nối internet (TOEFL® iBT), nhưng cũng có hình thức thi trên giấy không có kết nối internet. Thông thường, cả internet và phiên bản trên giấy chỉ có thể được thực hiện tại các trung tâm nơi cấp bằng tiếng Anh TOEFL.
TOEFL® iBT diễn ra trong 3 giờ, còn hình thức kiểm tra trên giấy TOEFL® chỉ mất 2 giờ 25 phút vì nó không bao gồm phần Nói (câu trả lời không thể được ghi âm nếu không có micrô và kết nối internet).
TOEFL® iBT có 4 phần: nghe, nói, đọc, viết. Mỗi phần được đạt tối đa 30 điểm, điểm tổng cộng tối đa là 120 điểm.
Trong toàn bộ bài kiểm tra, bạn sẽ sử dụng máy tính. Trong hai phần đọc và nghe, bạn sẽ đọc văn bản và nghe các bản ghi âm về các chủ đề khác nhau và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm sau đó.
Về phần nói, đoạn trả lời của bạn sẽ được ghi lại và gửi đến mạng chấm điểm trực tuyến và được đánh giá bởi 3-6 người xếp loại. Phần viết cũng được chấm trực tuyến.
Điểm phổ biến nhất theo yêu cầu của các trường Đại học là 70-90 (B1/B2). Một số trường đại học cũng yêu cầu điểm tối thiểu ở một vài kỹ năng trong 4 phần thi. Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL có giá trị trong hai năm.
Tham khảo thêm các thông tin du học Úc, cách xin visa, kinh nghiệm du lịch và các dự án BĐS Australia trên tin tức úc.
Hiểu rõ các bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế trước khi đi du học
IELTS (International English Language Testing System)
Giống như TOEFL®, bằng chứng chỉ tiếng Anh IELTS là một trong những bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến nhất trên thế giới. IELTS cũng được chấp nhận làm bằng chứng ngôn ngữ cho một số giấy phép làm việc cũng như nhập cư. IELTS học thuật có 4 phần: nghe, nói, đọc, viết.
Thời gian thi khoảng 2 giờ 45 phút. IELTS học thuật có sẵn cả trực tuyến và thi trên giấy. Đối với cả hai hình thức, phần thi nói cần thực hiện trực tiếp với một giám khảo.
Kết quả thi IELTS sử dụng thang điểm 1-9. Điểm chung cần đạt được để được nhận vào các trường học thường nằm trong khoảng từ 5,5-6,5. Chứng chỉ IELTS có giá trị trong hai năm.
PTE (Pearson English Language Test)
Ngày càng có nhiều trường Đại học chấp nhận PTE từ các sinh viên quốc tế. Không giống như các kỳ thi TOEFL® iBT, IELTS Học thuật và Cambridge đều có 4 phần thi, bài kiểm tra PTE được chia thành 3 phần: nói và viết, đọc, nghe.
Bài kiểm tra PTE cần 3 giờ để hoàn thành và nó chỉ thi ở hình thức trên máy tính trực tuyến. Điểm nằm trong khoảng 10 - 90. Hầu hết các trường Đại học và Cao đẳng đều chấp nhận điểm tối thiểu 50 - 60. Chứng chỉ PTE có giá trị trong hai năm.
Văn bằng chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
Cambridge English Language Assessment là một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp chứng chỉ tiếng Anh cho các cấp độ ngôn ngữ khác nhau. Họ cung cấp nhiều loại bài kiểm tra, nhưng những bài phổ biến nhất là:
- B2 First (trước đây gọi là Chứng chỉ đầu tiên bằng tiếng Anh FCE - First Certificate in English) có cùng mức với điểm số chung cho bài kiểm tra TOEFL® (B1 - B2) và IELTS 5.5 - 6.5. Mất khoảng 3 giờ 30 phút để hoàn thành.
- C1 Advanced (trước đây gọi là Chứng chỉ tiếng Anh nâng cao CAE - Certificate in Advanced English) được định hướng ở cấp độ C1-C2 cao (tương đương với IELTS 6.5 - 8.0) và được nhiều trường đại học Anh và hơn 9.000 tổ chức giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới chấp nhận. Phải mất khoảng 4 giờ để hoàn thành.
- C2 Proficiency (trước đây gọi là Chứng chỉ thành thạo tiếng Anh CPE - Certificate of Proficiency in English) là kỳ thi nâng cao nhất, được xếp hạng ở cấp độ C2 cao hơn thang điểm tối đa của bài kiểm tra TOEFL® và tương đương với 8.5 điểm IELTS trở lên. Phải mất khoảng 4 giờ để hoàn thành.
Tất cả 3 bài kiểm tra tiếng Anh (B2 First, C1 Advanced, C2 Proficiency) được chia thành 4 phần: Đọc và dùng tiếng Anh, viết, nghe, và nói.
Chứng chỉ Cambridge chủ yếu được sử dụng ở Anh, nhưng chúng cũng được nhiều trường đại học và cao đẳng trên toàn thế giới chấp nhận. Tuy nhiên, chúng không phổ biến như TOEFL® và IELTS.
Không giống như các chứng chỉ tiếng Anh khác, bằng cấp của Cambridge không có thời hạn sử dụng. Tuy nhiên, các trường đại học và các tổ chức khác có thể chọn có chấp nhận chứng chỉ hơn 2-3 năm không.
Nếu bạn có thể chứng minh bạn đã luyện tập hoặc sử dụng tiếng Anh trong những năm sau khi vượt qua kỳ thi thì có thể sẽ được chấp thuận. Nhưng nếu bạn đã vượt qua kỳ thi Cambridge 5 năm trước và thỉnh thoảng chỉ sử dụng tiếng Anh thì khó để được trường học chấp thuận.
3. Các giấy chứng nhận khác
Bên cạnh các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được đề cập ở trên, có những bài kiểm tra tiếng Anh khác mà bạn có thể tham khảo. Chúng có thể ít phổ biến hơn nhưng cũng được chấp nhận bởi các trường học, doanh nghiệp và chính phủ:
Duolingo English Test
Test of English for International Communication (TOEIC)
Business English Certificate (BEC)
Integrated Skills in English exams (ISE)
Hi vọng với những thông tin về bằng chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến hiện nay khi nộp đơn vào các trường nước ngoài sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn và có sự chuẩn bị thật tốt trước khi du học. Xem thêm các thông tin tư vấn du học úc cập nhật trên giacmouc.com.
Giải đáp, tư vấn miễn phí cụ thể nhất thủ tục visa Úc, thông tin du học và các dự án BĐS Úc:
Mr. Giang Luong
Suite 10, 10 Droop Street, Footscray, Victoria, Australia 3011
Điện thoại: +61 433686879
Tel: +61 3 9689 1030
Fax: +61 3 9689 1041
Email: luonghonggiang@gmail.com
Thảo Trần