Định cư Úc diện tay nghề là con đường xin định cư Úc dễ dàng nhất và mức chi phí rất thấp so với các diện khác như đầu tư, bảo lãnh.
Danh sách ngành nghề được phép định cư theo dạng tay nghề tại Úc có hiệu lực từ ngày 1/7/2017. Danh sách này gồm có MLTSSL (Danh sách chiến lược trung và dài hạn) và STSOL (Danh sách ngành nghề ngắn hạn).
Danh sách chiến lược trung và dài hạn (Medium and Long-Term Strategic Skilled List) thay thế cho Danh sách Ngành nghề có Kĩ năng cũ (Skilled Ocupations List), dành cho những đương đơn nộp hồ sơ theo diện tay nghề độc lập (subclass 189), visa tay nghề vùng miền 489 theo dòng gia đình bảo lãnh hoặc visa tạm trú mới tốt nghiệp 485 Temporary Graduate.
Năm 2018, danh sách ngành nghề trung và dài hạn định cư úc 2018 có một số thay đổi:
Tổng hợp ngành nghề trung và dài hạn định cư Úc 2018
Xem thêm nhiều tin tức hay nhất về kinh nghiệm du học, du lịch Úc tiết kiệm, thủ tục làm visa đi Úc và các thông tin nhà đất Australia có trên tin tức úc châu mới nhất.
Những ngành được luân chuyển giữa hai danh sách:
Các ngành nghề dưới đây chuyển từ danh sách ngành nghề ngắn hạn sang danh sách chiến lược trung và dài hạn, hay nói cách khác là được chuyển từ danh sách ưu tiên số 2 sang danh sách ưu tiên định cư số 1.
- Nhân viên chăn nuôi ngựa – Horse Breeder
- Cố vấn quản lý – Management Consultant
Những ngành vẫn nằm trong danh sách ưu tiên định cư nhưng thêm một số điều kiện:
- Kế toán quản trị – Management Accountant
- Kế toán thuế – Taxation Accountant
Danh sách ngành nghề trung và dài hạn định cư Úc 2018
ANZSCO Code |
Description |
Assessing Authority |
Skill Level |
133111 |
Construction Project Manager |
VETASSESS |
1 |
133211 |
Engineering Manager |
EA/AIM |
1 |
134111 |
Child Care Centre Manager |
TRA |
1 |
134212 |
Nursing Clinical Director |
ANMAC |
1 |
134213 |
Primary Health Organisation Manager |
VETASSESS |
1 |
134214 |
Welfare Centre Manager |
ACWA |
1 |
221111 |
Accountant (General) |
CPAA/CA/IPA |
1 |
221112 |
Management Accountant |
CPAA/CA/IPA |
1 |
221113 |
Taxation Accountant |
CPAA/CA/IPA |
1 |
221213 |
External Auditor |
CPAA/CA/IPA |
1 |
221214 |
Internal Auditor |
VETASSESS |
1 |
224111 |
Actuary |
VETASSESS |
1 |
224511 |
Land Economist |
VETASSESS |
1 |
224512 |
Valuer |
VETASSESS |
1 |
224711 |
Management Consultant |
VETASSESS |
1 |
232111 |
Architect |
AACA |
1 |
232112 |
Landscape Architect |
VETASSESS |
1 |
232212 |
Surveyor |
SSSI |
1 |
232213 |
Cartographer |
VETASSESS |
1 |
232214 |
Other Spatial Scientist |
VETASSESS |
1 |
233111 |
Chemical Engineer |
EA |
1 |
233112 |
Materials Engineer |
EA |
1 |
233211 |
Civil Engineer |
EA |
1 |
233212 |
Geotechnical Engineer |
EA |
1 |
233213 |
Quantity Surveyor |
AIQS |
1 |
233214 |
Structural Engineer |
EA |
1 |
233215 |
Transport Engineer |
EA |
1 |
233311 |
Electrical Engineer |
EA |
1 |
233411 |
Electronics Engineer |
EA |
1 |
233511 |
Industrial Engineer |
EA |
1 |
233512 |
Mechanical Engineer |
EA |
1 |
233513 |
Production or Plant Engineer |
EA |
1 |
233911 |
Aeronautical Engineer |
EA |
1 |
233912 |
Agricultural Engineer |
EA |
1 |
233913 |
Biomedical Engineer |
EA |
1 |
233914 |
Engineering Technologist |
EA |
1 |
233915 |
Environmental Engineer |
EA |
1 |
233916 |
Naval Architect |
EA |
1 |
234111 |
Agricultural Consultant |
VETASSESS |
1 |
234112 |
Agricultural Scientist |
VETASSESS |
1 |
234113 |
Forester |
VETASSESS |
1 |
234611 |
Medical Laboratory Scientist |
AIMS |
1 |
234711 |
Veterinarian |
AVBC |
1 |
234914 |
Physicist |
ACPSEM/VETASSESS |
1 |
241111 |
Early Childhood (Pre-primary School) Teacher |
AITSL |
1 |
241411 |
Secondary School Teacher |
AITSL |
1 |
241511 |
Special Needs Teacher |
AITSL |
1 |
241512 |
Teacher of the Hearing Impaired |
AITSL |
1 |
241513 |
Teacher of the Sight Impaired |
AITSL |
1 |
241599 |
Special Education Teachers nec |
AITSL |
1 |
251211 |
Medical Diagnostic Radiographer |
ASMIRT |
1 |
251212 |
Medical Radiation Therapist |
ASMIRT |
1 |
251213 |
Nuclear Medicine Technologist |
ANZSNM |
1 |
251214 |
Sonographer |
ASMIRT |
1 |
251411 |
Optometrist |
OCANZ |
1 |
251912 |
Orthotist or Prosthetist |
AOPA |
1 |
252111 |
Chiropractor |
CCEA |
1 |
252112 |
Osteopath |
AOAC |
1 |
252411 |
Occupational Therapist |
OTC |
1 |
252511 |
Physiotherapist |
APC |
1 |
252611 |
Podiatrist |
ANZPAC |
1 |
252711 |
Audiologist |
VETASSESS |
1 |
252712 |
Speech Pathologist |
SPA |
1 |
253111 |
General Practitioner |
MedBA |
1 |
253311 |
Specialist Physician (General Medicine) |
MedBA |
1 |
253312 |
Cardiologist |
MedBA |
1 |
253313 |
Clinical Haematologist |
MedBA |
1 |
253314 |
Medical Oncologist |
MedBA |
1 |
253315 |
Endocrinologist |
MedBA |
1 |
253316 |
Gastroenterologist |
MedBA |
1 |
253317 |
Intensive Care Specialist |
MedBA |
1 |
253318 |
Neurologist |
MedBA |
1 |
253321 |
Paediatrician |
MedBA |
1 |
253322 |
Renal Medicine Specialist |
MedBA |
1 |
253323 |
Rheumatologist |
MedBA |
1 |
253324 |
Thoracic Medicine Specialist |
MedBA |
1 |
253399 |
Specialist Physicians nec |
MedBA |
1 |
253411 |
Psychiatrist |
MedBA |
1 |
253511 |
Surgeon (General) |
MedBA |
1 |
253512 |
Cardiothoracic Surgeon |
MedBA |
1 |
253513 |
Neurosurgeon |
MedBA |
1 |
253514 |
Orthopaedic Surgeon |
MedBA |
1 |
253515 |
Otorhinolaryngologist |
MedBA |
1 |
253516 |
Paediatric Surgeon |
MedBA |
1 |
253517 |
Plastic and Reconstructive Surgeon |
MedBA |
1 |
253518 |
Urologist |
MedBA |
1 |
253521 |
Vascular Surgeon |
MedBA |
1 |
253911 |
Dermatologist |
MedBA |
1 |
253912 |
Emergency Medicine Specialist |
MedBA |
1 |
253913 |
Obstetrician and Gynaecologist |
MedBA |
1 |
253914 |
Ophthalmologist |
MedBA |
1 |
253915 |
Pathologist |
MedBA |
1 |
253917 |
Diagnostic and Interventional Radiologist |
MedBA |
1 |
253918 |
Radiation Oncologist |
MedBA |
1 |
253999 |
Medical Practitioners nec |
MedBA |
1 |
254111 |
Midwife |
ANMAC |
1 |
254411 |
Nurse Practitioner |
ANMAC |
1 |
254412 |
Registered Nurse (Aged Care) |
ANMAC |
1 |
254413 |
Registered Nurse (Child and Family Health) |
ANMAC |
1 |
254414 |
Registered Nurse (Community Health) |
ANMAC |
1 |
254415 |
Registered Nurse (Critical Care and Emergency) |
ANMAC |
1 |
254416 |
Registered Nurse (Developmental Disability) |
ANMAC |
1 |
254417 |
Registered Nurse (Disability and Rehabilitation) |
ANMAC |
1 |
254418 |
Registered Nurse (Medical) |
ANMAC |
1 |
254421 |
Registered Nurse (Medical Practice) |
ANMAC |
1 |
254422 |
Registered Nurse (Mental Health) |
ANMAC |
1 |
254423 |
Registered Nurse (Perioperative) |
ANMAC |
1 |
254424 |
Registered Nurse (Surgical) |
ANMAC |
1 |
254425 |
Registered Nurse (Paediatrics) |
ANMAC |
1 |
254499 |
Registered Nurses nec |
ANMAC |
1 |
261111 |
ICT Business Analyst |
ACS |
1 |
261112 |
Systems Analyst |
ACS |
1 |
261311 |
Analyst Programmer |
ACS |
1 |
261312 |
Developer Programmer |
ACS |
1 |
261313 |
Software Engineer |
ACS |
1 |
262112 |
ICT Security Specialist |
ACS |
1 |
263111 |
Computer Network and Systems Engineer |
ACS |
1 |
263311 |
Telecommunications Engineer |
EA |
1 |
263312 |
Telecommunications Network Engineer |
EA |
1 |
271111 |
Barrister |
SLAA |
1 |
271311 |
Solicitor |
SLAA |
1 |
272311 |
Clinical Psychologist |
APS |
1 |
272312 |
Educational Psychologist |
APS |
1 |
272313 |
Organisational Psychologist |
APS |
1 |
272399 |
Psychologists nec |
APS |
1 |
272511 |
Social Worker |
AASW |
1 |
312211 |
Civil Engineering Draftsperson |
EA/VETASSESS |
2 |
312212 |
Civil Engineering Technician |
VETASSESS |
2 |
312311 |
Electrical Engineering Draftsperson |
EA |
2 |
312312 |
Electrical Engineering Technician |
TRA |
2 |
313211 |
Radiocommunications Technician |
TRA |
2 |
313212 |
Telecommunications Field Engineer |
EA |
2 |
313213 |
Telecommunications Network Planner |
EA |
2 |
313214 |
Telecommunications Technical Officer or Technologist |
EA |
2 |
321111 |
Automotive Electrician |
TRA |
3 |
321211 |
Motor Mechanic (General) |
TRA |
3 |
321212 |
Diesel Motor Mechanic |
TRA |
3 |
321213 |
Motorcycle Mechanic |
TRA |
3 |
321214 |
Small Engine Mechanic |
TRA |
3 |
322211 |
Sheetmetal Trades Worker |
TRA |
3 |
322311 |
Metal Fabricator |
TRA |
3 |
322312 |
Pressure Welder |
TRA |
3 |
322313 |
Welder (First Class) |
TRA |
3 |
323211 |
Fitter (General) |
TRA |
3 |
323212 |
Fitter and Turner |
TRA |
3 |
323213 |
Fitter-Welder |
TRA |
3 |
323214 |
Metal Machinist (First Class) |
TRA |
3 |
323313 |
Locksmith |
TRA |
3 |
324111 |
Panelbeater |
TRA |
3 |
331111 |
Bricklayer |
TRA |
3 |
331112 |
Stonemason |
TRA |
3 |
331211 |
Carpenter and Joiner |
TRA |
3 |
331212 |
Carpenter |
TRA |
3 |
331213 |
Joiner |
TRA |
3 |
332211 |
Painting Trades Worker |
TRA |
3 |
333111 |
Glazier |
TRA |
3 |
333211 |
Fibrous Plasterer |
TRA |
3 |
333212 |
Solid Plasterer |
TRA |
3 |
333411 |
Wall and Floor Tiler |
TRA |
3 |
334111 |
Plumber (General) |
TRA |
3 |
334112 |
Airconditioning and Mechanical Services Plumber |
TRA |
3 |
334113 |
Drainer |
TRA |
3 |
334114 |
Gasfitter |
TRA |
3 |
334115 |
Roof Plumber |
TRA |
3 |
341111 |
Electrician (General) |
TRA |
3 |
341112 |
Electrician (Special Class) |
TRA |
3 |
341113 |
Lift Mechanic |
TRA |
3 |
342111 |
Airconditioning and Refrigeration Mechanic |
TRA |
3 |
342212 |
Technical Cable Jointer |
TRA |
3 |
342313 |
Electronic Equipment Trades Worker |
TRA |
3 |
342314 |
Electronic Instrument Trades Worker (General) |
TRA |
3 |
342315 |
Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) |
TRA |
3 |
351311 |
Chef |
TRA |
2 |
394111 |
Cabinetmaker |
TRA |
3 |
399111 |
Boat Builder and Repairer |
TRA |
3 |
399112 |
Shipwright |
TRA |
3 |
Trên đây là thông tin cập nhật danh sách ngành nghề trung và dài hạn định cư Úc 2018. Tìm hiểu thêm các thông tin khác về làm visa đi úc và cách định cư Úc được cập nhật liên tục trên giacmouc.com.
Giải đáp, tư vấn miễn phí cụ thể nhất thủ tục visa Úc, thông tin du học Úc:
Mr. Giang Luong
Suite 10, 10 Droop Street, Footscray, Victoria, Australia 3011
Điện thoại: +61 433686879
Tel: +61 3 9689 1030
Fax: +61 3 9689 1041
Email: luonghonggiang@gmail.com
Thảo Trần