Học tiếng Anh ở Sydney sẽ mang đến cho bạn ngoài chất lượng học tập còn là những bãi biển tuyệt vời và đô thị sầm uất, đa dạng văn hóa. Đây được xem như nơi vô cùng thú vị để khám phá và học tập. Cùng xem những trường
Lloyds International College
Địa chỉ: Level 2, 499 Kent Street, Sydney, Sydney, New South Wales 2000, Australia.
Trường nằm ở trung tâm Sydney gần với các địa điểm du lịch hấp dẫn như Nhà hát Opera Sydney, Cảng Darligng. Có nhiều điểm dừng xe bus và xe lửa để đi đến trường. Tận hưởng không khí Sydney trong các quán cà phê và nhà hàng.
Tham gia học tiếng Anh ở ngôi trường tại Sydney này, bạn có thể sẵn sàng vào lớp tiếp. Khóa tiếng Anh tổng quát cũng giúp sinh viên chuyển sang những khóa chuyên môn như IELTS. Bạn sẽ cải thiện được các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và phát âm, ngữ pháp.
Ngoài ra, qua khóa học, sinh viên cũng có thể giao tiếp và đàm thoại tiếng Anh hàng ngày và phát triển năng lực để tiếp tục học tập ở Úc.
Chi phí học:
- General English
THỜI LƯỢNG: 1-72 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 7,074,931 VNĐ
- IELTS Test Preparation
THỜI LƯỢNG: 1-40 tuần
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 5
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 6,906,480 VNĐ
- English for Academic Purposes
THỜI LƯỢNG: 1-12 tuần
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 6,906,480 VNĐ
Top trường dạy học tiếng Anh ở Sydney tốt nhất cùng chi phí
Cập nhật các thông tin hữu ích khác về kinh nghiệm du học Úc, cách làm visa và các dự án nhà đất Australia trên báo úc.
EC English Language Schools: Sydney
Địa chỉ: 63 Oxford St, Darlinghurst, Sydney, New South Wales 2010, Australia.
Đây là trường danh tiếng ở Úc chuyên đào tạo tiếng Anh cho du học sinh, sỹ số lớn tối đa là 18 dinh viên và các giáo viên bản ngữ vô cùng thân thiện và quan tâm đến sinh viên của mình.
- Semi-Intensive English (Evening Classes)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 24
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 9,433,241 VNĐ
Xem chi tiết khóa học
- General English
THỜI LƯỢNG: 1-17 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,865,072 VNĐ
- Semi-Intensive English
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 24
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,538,875 VNĐ
- Intensive English
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 12,128,453 VNĐ
- One-to-One (5 buổi/ tuần)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 5
SỸ SỐ TỐI ĐA: 1
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 18,192,680 VNĐ
- One-to-One (10 lessons per week)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 1
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 29,900,006 VNĐ
- English for Academic Purposes
THỜI LƯỢNG: 10-40 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 86,415,228 VNĐ
- Semi-Intensive Language Semester Abroad
THỜI LƯỢNG: 24-48 tuần
BUỔI/TUẦN: 24
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 164,155,243 VNĐ
- Intensive Language Semester Abroad
THỜI LƯỢNG: 24-48 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 168,366,511 VNĐ
- IELTS Semi-Intensive Exam Preparation (Evening Classes)
THỜI LƯỢNG: 2-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 24
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 14,992,116 VNĐ
- IELTS Exam Preparation
THỜI LƯỢNG: 2-17 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 17,855,778 VNĐ
- IELTS Semi-Intensive Exam Preparation
THỜI LƯỢNG: 2-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 24
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 19,203,384 VNĐ
- IELTS Intensive Exam Preparation
THỜI LƯỢNG: 2-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 20,382,539 VNĐ
- Cambridge CAE Intensive Exam Preparation (10 weeks)
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 86,415,228 VNĐ
- Cambridge FCE Intensive Exam Preparation (10 weeks)
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 86,415,228 VNĐ
- English in the City (20 GE + 8 English in the City)
THỜI LƯỢNG: 1-5 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Kinh doanh
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 12,128,453 VNĐ
- English for Work (20 GE + 8 English for Work)
THỜI LƯỢNG: 1-10 tuần
BUỔI/TUẦN: 28
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Kinh doanh
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
OHC Sydney
Địa chỉ: Level 6, 91 York Street, Sydney, New South Wales 2000, Australia.
Trường được bao quanh bởi nhiều nhà hàng, quán cà phê và địa điểm mua sắm, một địa điểm lý tưởng để khám phá thành phố.
- General English
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,791,552 VNĐ
- English for Academic Purposes (EAP)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,791,552 VNĐ
- One-to-One (5 lessons per week)
THỜI LƯỢNG: 1-10 tuần
BUỔI/TUẦN: 5
SỸ SỐ TỐI ĐA: 1
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 12,212,678 VNĐ
- General English Plus
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 12,381,129 VNĐ
- High School Preparation
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 12 tuổi và lớn hơn
Phí: 12,381,129 VNĐ
- IELTS Exam Preparation
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,791,552 VNĐ
Kaplan International: Sydney City
Địa chỉ: 98-104 Goulburn St, Sydney, NSW 2000, Australia.
Trường nằm ở phía Nam thành phố, gần khu phố Hoa, ngôi trường du học tiếng Anh ở Úc này có cơ sở phương tiện hiện đại, truy cập máy tính internet miễn phí,...
- One-to-One lessons (Add-on)
THỜI LƯỢNG: 1-100 tiết
SỸ SỐ TỐI ĐA: 1
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 7,159,156 VNĐ
- Intensive English (Evening)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 27
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,949,298 VNĐ
- General English
THỜI LƯỢNG: 1-17 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,286,199 VNĐ
- Intensive English
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,875,777 VNĐ
- English for Academic Purposes
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 79,340,297 VNĐ
- Intensive Academic Semester (5 months)
THỜI LƯỢNG: 20 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 150,931,860 VNĐ
- Intensive Academic Semester (6 months)
THỜI LƯỢNG: 24 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 180,242,288 VNĐ
- Intensive Academic Year
THỜI LƯỢNG: 32 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 218,227,929 VNĐ
- IELTS Preparation (Evening)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 27
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 17,181,975 VNĐ
- IELTS Preparation (Intensive)
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 18,108,454 VNĐ
- Cambridge FCE Exam Preparation (10 weeks)
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 85,404,523 VNĐ
- Cambridge CAE Exam Preparation (10 weeks)
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 85,404,523 VNĐ
- Cambridge CAE Exam Preparation (12 tuần)
THỜI LƯỢNG: 12 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 100,396,639 VNĐ
- Cambridge FCE Exam Preparation (12 weeks)
THỜI LƯỢNG: 12 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 100,396,639 VNĐ
- Intensive Business English
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Kinh doanh
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,875,777 VNĐ
- English for Business Supplementary
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 35
SỸ SỐ TỐI ĐA: 15
LOẠI KHÓA HỌC: Kinh doanh
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,875,777 VNĐ
Astley English College
Địa chỉ: Level 4, 72 Mary Street, Surry Hills, Sydney, New South Wales 2010, Australia
Đây là một trong những trường dạy học tiếng Anh ở Sydney cho du học sinh vô cùng danh tiếng, sỹ số lớp cũng ít giúp giáo viên dễ hướng dẫn cho sinh viên hơn.
- General English
THỜI LƯỢNG: 4-60 tuần
BUỔI/TUẦN: 5
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 19,540,285 VNĐ
- General English Thursday-Friday-Saturday
THỜI LƯỢNG: 8-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 3
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 26,278,315 VNĐ
- IELTS Preparation
THỜI LƯỢNG: 2-12 tuần
BUỔI/TUẦN: 5
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 11,454,650 VNĐ
- WE Program (Work Experience Program)
THỜI LƯỢNG: 2 tuần
BUỔI/TUẦN: 2
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Học tập và làm việc
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 15,665,918 VNĐ
International House Sydney
Địa chỉ: Level 1, 203 Clarence Street,, Sydney, New South Wales 2000, Australia.
Đây là trường dạy tiếng Anh cho du học sinh ở Sydney được đánh giá cao tại Úc, đứng đầu trong giảng dạy cho sinh viên quốc tế, các giáo viên giàu kinh nghiệm, thoải mái. Ngoài các chương trình giảng dạy tiếng Anh còn có các chương trình đào tạo TESOL.
- General English Part time - Evening
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 7,411,832 ₫
- General English Part Time - Day
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 15
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 8,422,537 ₫
- General English Semi-Intensive
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,191,270 ₫
- ELICOS
THỜI LƯỢNG: 1-12 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,696,622 ₫
- General English Intensive
THỜI LƯỢNG: 1-52 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Tổng Quát
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,696,622 ₫
- IELTS Semi Intensive Academic Preparation
THỜI LƯỢNG: 1-12 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,191,270 ₫
- IELTS Academic Preparation (EAP)
THỜI LƯỢNG: 1-12 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 10,191,270 ₫
- Semi Intensive Cambridge Exam Preparation PET
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 28,636,625 ₫
- Semi Intensive Cambridge Exam Preparation FCE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 28,636,625 ₫
- Semi Intensive Cambridge Exam Preparation CPE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 28,636,625 ₫
- Semi Intensive Cambridge Exam Preparation CAE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 20
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 28,636,625 ₫
- Intensive Cambridge Exam Preparation PET
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 30,658,034 ₫
- Intensive Cambridge Exam Preparation FCE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 30,658,034 ₫
- Intensive Cambridge Exam Preparation CPE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 30,658,034 ₫
- Intensive Cambridge Exam Preparation CAE
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 25
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Ôn tập kiểm tra
ĐỘ TUỔI: 16 tuổi và lớn hơn
Phí: 30,658,034 ₫
- Cambridge Delta Module 3
THỜI LƯỢNG: 3 tháng
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 18,158,989 ₫
Cambridge DELTA Module 1
THỜI LƯỢNG: 3 tháng
BUỔI/TUẦN: 10
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 32,628,908 ₫
- English for Teaching Younger Learners ETYL/TECSOL
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 30
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 36,048,458 ₫
- J-SHINE
THỜI LƯỢNG: 6 tuần
BUỔI/TUẦN: 30
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 49,355,729 ₫
- Cambridge CELTA Full time
THỜI LƯỢNG: 4 tuần
BUỔI/TUẦN: 30
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 63,758,604 ₫
- Cambridge CELTA part time
THỜI LƯỢNG: 10 tuần
BUỔI/TUẦN: 12
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 63,758,604 ₫
- Cambridge Delta Module 2
THỜI LƯỢNG: 9 tháng
BUỔI/TUẦN: 12
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 69,688,407 ₫
- Certificate IV TESOL
THỜI LƯỢNG: 8 tuần
BUỔI/TUẦN: 30
SỸ SỐ TỐI ĐA: 18
LOẠI KHÓA HỌC: Đào tạo giáo viên
ĐỘ TUỔI: 18 tuổi và lớn hơn
Phí: 73,107,620 VNĐ
Trên đây là thông tin các nơi học tiếng Anh ở Sydney tốt nhất để bạn tham khảo. Xem thêm nhiều thông tin du học úc giá rẻ cụ thể khác trên giacmouc.com.
Giải đáp, tư vấn miễn phí cụ thể nhất thủ tục visa Úc, thông tin du học Úc:
Mr. Giang Luong
Suite 10, 10 Droop Street, Footscray, Victoria, Australia 3011
Điện thoại: +61 433686879
Tel: +61 3 9689 1030
Fax: +61 3 9689 1041
Email: luonghonggiang@gmail.com
Thảo Trần