Danh sách ngành nghề ngắn hạn định cư Úc 2018 mới nhất

06/04/2018 14:10 0 bình luận
Các ngành nghề ngắn hạn (STSOL) định cư Úc 2018 mới nhất để bạn tham khảo và lựa chọn con đường định cư hợp lý nhất với ngành phề phù hợp.
Nếu bạn cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi!

Năm 2016, mức lương tối thiểu của người lao động khi làm việc tại Úc là là 17.70 AUD/giờ (khoảng 300 nghìn đồng), mức thu nhập bình quân đầu người tại Úc là 33,138 USD/năm (khoảng 750 triệu đồng), Úc là một trong mười quốc gia có mức lương tối thiểu và mức thu nhập theo bình quân đầu người cao nhất thế giới. 

Từ ngày 1/7/2017, danh sách ngành nghề được phép định cư theo dạng tay nghề tại Úc có hiệu lực. Danh sách này gồm có MLTSSL (Danh sách chiến lược trung và dài hạn) và STSOL (Danh sách ngành nghề ngắn hạn).

Danh sách ngành nghề ngắn hạn định cư Úc 2018 (Short-Term Skilled Occupation List) dành cho những đương đơn có chủ doanh nghiệp hoặc tiểu bang bảo lãnh như visa subclass 190, hoặc theo visa 457, visa 407, visa 186, visa 489 dòng Tiểu bang/lãnh thổ bảo lãnh.

Danh sách ngành nghề ngắn hạn định cư Úc 2018 mới nhất

Danh sách ngành nghề ngắn hạn định cư Úc 2018 mới nhất

Xem thêm nhiều tin tức hay nhất về kinh nghiệm du lịch Úc tiết kiệm, các suất học bổng Úc giá trị và các thông tin nhà đất Australia có trên tin úc châu.

Năm 2018, danh sách ngành nghê định cư Úc có một số thay đổi. 

Những ngành được thêm vào danh sách ưu tiên ngắn hạn:

  • Quản lý bất động sản/nhà cho thuê – Property Manager
  • Bác sĩ/chuyên viên tâm lý trị liệu – Psychotherapist
  • Đại diện/đại lý bất động sản – Real Estate Representative

Những ngành vẫn nằm trong danh sách ưu tiên định cư nhưng thêm một số điều kiện:

  • Quản lý chỗ ở/khách sạn -Accommodation and Hospitality Managers
  • Massage trị liệu – Massage Therapist
  • Cố vấn tuyển dụng – Recruitment Consultant
  • Quản lý cung ứng và phân phối – Supply and Distribution Manager

Những ngành bị loại khỏi danh sách ưu tiên:

  • Công tác xây dựng (gần giống với giám sát công trường) – Building Associate
  • Quản lý tiệm chăm sóc tóc/chăm sóc sắc đẹp – Hair or Beauty Salon Manager

Danh sách ngành nghề ngắn hạn định cư định cư Úc 2018:

ANZSCO Code

Description

Assessing Authority

Skill Level

121111

Aquaculture Farmer

VETASSESS

1

121211

Cotton Grower

VETASSESS

1

121212

Flower Grower

VETASSESS

1

121213

Fruit or Nut Grower

VETASSESS

1

121214

Grain, Oilseed or Pasture Grower

VETASSESS

1

121215

Grape Grower

VETASSESS

1

121216

Mixed Crop Farmer

VETASSESS

1

121217

Sugar Cane Grower

VETASSESS

1

121221

Vegetable Grower

VETASSESS

1

121299

Crop Farmers nec

VETASSESS

1

121311

Apiarist

VETASSESS

1

121312

Beef Cattle Farmer

VETASSESS

1

121313

Dairy Cattle Farmer

VETASSESS

1

121317

Mixed Livestock Farmer

VETASSESS

1

121318

Pig Farmer

VETASSESS

1

121321

Poultry Farmer

VETASSESS

1

121322

Sheep Farmer

VETASSESS

1

121399

Livestock Farmers nec

VETASSESS

1

121411

Mixed Crop and Livestock Farmer

VETASSESS

1

131112

Sales and Marketing Manager

AIM

1

131113

Advertising Manager

AIM

1

132111

Corporate Services Manager

VETASSESS

1

132211

Finance Manager

CPAA/CA/IPA

1

132311

Human Resource Manager

AIM

1

132511

Research and Development Manager

VETASSESS

1

133411

Manufacturer

VETASSESS

1

133511

Production Manager (Forestry)

VETASSESS

1

133512

Production Manager (Manufacturing)

VETASSESS

1

133513

Production Manager (Mining)

VETASSESS

1

133611

Supply and Distribution Manager

AIM

1

134299

Health and Welfare Services Managers nec

VETASSESS

1

134311

School Principal

VETASSESS

1

134499

Education Managers nec

VETASSESS

1

135112

ICT Project Manager

ACS

1

135199

ICT Managers nec

ACS

1

139911

Arts Administrator or Manager

VETASSESS

1

139913

Laboratory Manager

VETASSESS

1

139914

Quality Assurance Manager

VETASSESS

1

139999

Specialist Managers nec

VETASSESS

1

141111

Cafe or Restaurant Manager

VETASSESS

2

141311

Hotel or Motel Manager

VETASSESS

2

141999

Accommodation and Hospitality Managers nec

VETASSESS

2

149212

Customer Service Manager

VETASSESS

2

149311

Conference and Event Organiser

VETASSESS

2

149413

Transport Company Manager

VETASSESS

2

149913

Facilities Manager

VETASSESS

2

211112

Dancer or Choreographer

VETASSESS

1

211212

Music Director

VETASSESS

1

211299

Music Professionals nec

VETASSESS

1

211311

Photographer

VETASSESS

1

211499

Visual Arts and Crafts Professionals nec

VETASSESS

1

212111

Artistic Director

VETASSESS

1

212212

Book or Script Editor

VETASSESS

1

212312

Director (Film, Television, Radio or Stage)

VETASSESS

1

212314

Film and Video Editor

VETASSESS

1

212315

Program Director (Television or Radio)

VETASSESS

1

212316

Stage Manager

VETASSESS

1

212317

Technical Director

VETASSESS

1

212318

Video Producer

VETASSESS

1

212411

Copywriter

VETASSESS

1

212412

Newspaper or Periodical Editor

VETASSESS

1

212413

Print Journalist

VETASSESS

1

212415

Technical Writer

VETASSESS

1

212416

Television Journalist

VETASSESS

1

212499

Journalists and Other Writers nec

VETASSESS

1

221211

Company Secretary

VETASSESS

1

222111

Commodities Trader

VETASSESS

2

222112

Finance Broker

VETASSESS

2

222113

Insurance Broker

VETASSESS

2

222199

Financial Brokers nec

VETASSESS

2

222211

Financial Market Dealer

VETASSESS

1

222213

Stockbroking Dealer

VETASSESS

1

222299

Financial Dealers nec

VETASSESS

1

222311

Financial Investment Adviser

VETASSESS

1

222312

Financial Investment Manager

VETASSESS

1

223112

Recruitment Consultant

VETASSESS

1

223211

ICT Trainer

ACS

1

224112

Mathematician

VETASSESS

1

224212

Gallery or Museum Curator

VETASSESS

1

224213

Health Information Manager

VETASSESS

1

224214

Records Manager

VETASSESS

1

224611

Librarian

VETASSESS

1

224712

Organisation and Methods Analyst

VETASSESS

1

224914

Patents Examiner

VETASSESS

1

224999

Information and Organisation Professionals nec

VETASSESS

1

225111

Advertising Specialist

VETASSESS

1

225113

Marketing Specialist

VETASSESS

1

225211

ICT Account Manager

VETASSESS

1

225212

ICT Business Development Manager

VETASSESS

1

225213

ICT Sales Representative

VETASSESS

1

225311

Public Relations Professional

VETASSESS

1

225499

Technical Sales Representatives nec

VETASSESS

1

232311

Fashion Designer

VETASSESS

1

232312

Industrial Designer

VETASSESS

1

232313

Jewellery Designer

VETASSESS

1

232411

Graphic Designer

VETASSESS

1

232412

Illustrator

VETASSESS

1

232414

Web Designer

VETASSESS

1

232511

Interior Designer

VETASSESS

1

232611

Urban and Regional Planner

VETASSESS

1

234411

Geologist

VETASSESS

1

241213

Primary School Teacher

AITSL

1

241311

Middle School Teacher

AITSL

1

249111

Education Adviser

VETASSESS

1

249211

Art Teacher (Private Tuition)

VETASSESS

1

249212

Dance Teacher (Private Tuition)

VETASSESS

1

249214

Music Teacher (Private Tuition)

VETASSESS

1

249299

Private Tutors and Teachers nec

VETASSESS

1

249311

Teacher of English to Speakers of Other Languages

VETASSESS

1

251111

Dietitian

DAA

1

251112

Nutritionist

VETASSESS

1

251312

Occupational Health and Safety Adviser

VETASSESS

1

251412

Orthoptist

VETASSESS

1

251511

Hospital Pharmacist

APharmC

1

251512

Industrial Pharmacist

VETASSESS

1

251513

Retail Pharmacist

ApharmC

1

251911

Health Promotion Officer

VETASSESS

1

251999

Health Diagnostic and Promotion Professionals nec

VETASSESS

1

252211

Acupuncturist

CMBA

1

252213

Naturopath

VETASSESS

1

252214

Traditional Chinese Medicine Practitioner

CMBA

1

252299

Complementary Health Therapists nec

VETASSESS

1

252311

Dental Specialist

ADC

1

252312

Dentist

ADC

1

253112

Resident Medical Officer

MedBA

1

253211

Anaesthetist

MedBA

1

254211

Nurse Educator

ANMAC

1

254212

Nurse Researcher

ANMAC

1

254311

Nurse Manager

ANMAC

1

261212

Web Developer

ACS

1

261314

Software Tester

ACS

1

262111

Database Administrator

ACS

1

262113

Systems Administrator

ACS

1

263112

Network Administrator

ACS

1

263113

Network Analyst

ACS

1

263211

ICT Quality Assurance Engineer

ACS

1

263212

ICT Support Engineer

ACS

1

263213

ICT Systems Test Engineer

ACS

1

263299

ICT Support and Test Engineers nec

ACS

1

271299

Judicial and Other Legal Professionals nec

VETASSESS

1

272111

Careers Counsellor

VETASSESS

1

272112

Drug and Alcohol Counsellor

VETASSESS

1

272113

Family and Marriage Counsellor

VETASSESS

1

272114

Rehabilitation Counsellor

VETASSESS

1

272115

Student Counsellor

VETASSESS

1

272199

Counsellors nec

VETASSESS

1

272314

Psychotherapist

VETASSESS

1

272412

Interpreter

NAATI

1

272499

Social Professionals nec

VETASSESS

1

272612

Recreation Officer

VETASSESS

1

272613

Welfare Worker

ACWA

1

311211

Anaesthetic Technician

VETASSESS

2

311212

Cardiac Technician

VETASSESS

2

311213

Medical Laboratory Technician

AIMS

2

311215

Pharmacy Technician

VETASSESS

2

311299

Medical Technicians nec

VETASSESS

2

311312

Meat Inspector

VETASSESS

2

311399

Primary Products Inspectors nec

VETASSESS

2

311411

Chemistry Technician

VETASSESS

2

311412

Earth Science Technician

VETASSESS

2

311413

Life Science Technician

VETASSESS

2

311499

Science Technicians nec

VETASSESS

2

312111

Architectural Draftsperson

VETASSESS

2

312113

Building Inspector

VETASSESS

2

312199

Architectural, Building and Surveying Technicians nec

VETASSESS

2

312512

Mechanical Engineering Technician

TRA

2

312912

Metallurgical or Materials Technician

VETASSESS

2

312913

Mine Deputy

VETASSESS

2

313111

Hardware Technician

TRA

2

313112

ICT Customer Support Officer

TRA

2

313113

Web Administrator

ACS

2

313199

ICT Support Technicians nec

TRA

2

322113

Farrier

TRA

3

323111

Aircraft Maintenance Engineer (Avionics)

TRA

3

323112

Aircraft Maintenance Engineer (Mechanical)

TRA

3

323113

Aircraft Maintenance Engineer (Structures)

TRA

3

323215

Textile, Clothing and Footwear Mechanic

TRA

3

323299

Metal Fitters and Machinists nec

TRA

3

323314

Precision Instrument Maker and Repairer

TRA

3

323316

Watch and Clock Maker and Repairer

TRA

3

323412

Toolmaker

TRA

3

324211

Vehicle Body Builder

TRA

3

324212

Vehicle Trimmer

TRA

3

333311

Roof Tiler

TRA

3

342311

Business Machine Mechanic

TRA

3

342411

Cabler (Data and Telecommunications)

TRA

3

342413

Telecommunications Linesworker

TRA

3

351111

Baker

TRA

3

351112

Pastrycook

TRA

3

351211

Butcher or Smallgoods Maker

TRA

3

351411

Cook

TRA

3

361111

Dog Handler or Trainer

VETASSESS

3

361199

Animal Attendants and Trainers nec

VETASSESS

3

361311

Veterinary Nurse

VETASSESS

3

362111

Florist

TRA

3

362211

Gardener (General)

TRA

3

362212

Arborist

TRA

3

362213

Landscape Gardener

TRA

3

362311

Greenkeeper

TRA

3

391111

Hairdresser

TRA

3

392111

Print Finisher

TRA

3

392311

Printing Machinist

TRA

3

393213

Dressmaker or Tailor

TRA

3

393311

Upholsterer

TRA

3

394211

Furniture Finisher

TRA

3

394213

Wood Machinist

TRA

3

394299

Wood Machinists and Other Wood Trades Workers nec

TRA

3

399211

Chemical Plant Operator

TRA

3

399213

Power Generation Plant Operator

TRA

3

399312

Library Technician

VETASSESS

2

399411

Jeweller

TRA

3

399512

Camera Operator (Film, Television or Video)

TRA

3

399514

Make Up Artist

TRA

3

399516

Sound Technician

TRA

3

399599

Performing Arts Technicians nec

VETASSESS

3

399611

Signwriter

TRA

3

411111

Ambulance Officer

VETASSESS

2

411112

Intensive Care Ambulance Paramedic

VETASSESS

2

411213

Dental Technician

TRA

2

411311

Diversional Therapist

VETASSESS

3

411411

Enrolled Nurse

ANMAC

2

411611

Massage Therapist

VETASSESS

2

411711

Community Worker

ACWA

2

411712

Disabilities Services Officer

VETASSESS

2

411713

Family Support Worker

VETASSESS

2

411715

Residential Care Officer

VETASSESS

2

411716

Youth Worker

ACWA

2

452311

Diving Instructor (Open Water)

VETASSESS

3

452312

Gymnastics Coach or Instructor

VETASSESS

3

452313

Horse Riding Coach or Instructor

VETASSESS

3

452314

Snowsport Instructor

VETASSESS

3

452315

Swimming Coach or Instructor

VETASSESS

3

452316

Tennis Coach

VETASSESS

3

452317

Other Sports Coach or Instructor

VETASSESS

3

452321

Sports Development Officer

VETASSESS

2

452411

Footballer

VETASSESS

3

452499

Sportspersons nec

VETASSESS

3

511111

Contract Administrator

VETASSESS

2

511112

Program or Project Administrator

VETASSESS

2

599612

Insurance Loss Adjuster

VETASSESS

3

611211

Insurance Agent

VETASSESS

3

639211

Retail Buyer

VETASSESS

3

Trên đây là danh sách các ngành nghề ngắn hạn (STSOL) định cư Úc 2018 mới nhất để bạn cập nhật. Còn nhiều thông tin hữu ích khác về visa đi úc được cập nhật liên tục trên giacmouc.com.

Giải đáp, tư vấn miễn phí cụ thể nhất thủ tục visa Úc, thông tin du học Úc:

Mr. Giang Luong

Suite 10, 10 Droop Street, Footscray, Victoria, Australia 3011

Điện thoại: +61 433686879

Tel: +61 3 9689 1030

Fax: +61 3 9689 1041

Email: luonghonggiang@gmail.com

Thảo Trần

Bạn có câu hỏi cần trợ giúp?