Khi đăng ký một khóa học tại nước ngoài, trong đó có nước Úc. các trường thường sẽ yêu cầu bạn cung cấp một số chứng chỉ du học, trong đó có cả chứng chỉ anh văn du học. Bạn đã hiểu rõ hết các loại chứng chỉ du học chưa? Cùng xem chi tiết ngay dưới đây:
IELTS (Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế)
Có hai loại kỳ thi IELTS: học thuật và thông thường. Đối với giáo dục đại học, bài thi IELTS học thuật được sử dụng làm chứng nhận đủ trình độ tiếng Anh. Đây là chứng chỉ tiếng Anh du học Úc khá cần thiết.
Các khóa học cao đẳng thường yêu cầu học sinh có điểm IELTS từ 5.0 – 6.0; các khóa cử nhân yêu cầu IELTS 6.0 – 6.5 và các khóa sau đại học thường yêu cầu sinh viên có trình độ IELTS 6.5 (IELTS 7.0 đối với một số ngành đặc biệt như Y học, Đào tạo,..).
Một bài thi IELTS bao gồm bốn kĩ năng: nghe (listening), nói (speaking), đọc (reading) và viết (writing) nhằm xác định khả năng giao tiếp của bạn. Điểm IELTS được chấm dựa trên thang điểm từ 0 – 9.0 và điểm thi có giá trị trong vòng 2 năm. Tổng thời gian thi của một bài thi IELTS kéo dài 2 giờ 45 phút, với cấu trúc đề như sau:
TT | Kĩ năng thi | Thời gian | Hình thức thi |
1 | Nghe (Listening) |
40 phút
(30’ nghe, 10’ ghi đáp án) |
Bao gồm 4 bài ghi âm ngắn về các chủ để và nội dung khác nhau; Học sinh sẽ cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã nghe |
2 | Đọc (Reading) | 60 phút | Bao gồm 3 bài đọc về các chủ đề và nội dung khác nhau; Học sinh sẽ cần trả lời 40 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã đọc |
3 | Viết (Writing) | 60 phút |
Bao gồm 2 phần nhỏ:
– Task 1: Viết theo dạng miêu tả biểu đồ, bản đồ, quy trình,… – Task 2: Viết bài luận nêu ý kiến của mình về một vấn đề cho trước |
4 | Nói (Speaking) | 11 – 14 phút |
Bao gồm 3 phần nhỏ:
– Phần 1: Trả lời các câu hỏi đơn giản về bản thân – Phần 2: Nêu ý kiến của mình về một vấn đề cho trước – Phần 3: Trả lời những câu hỏi liên quan tới vấn đề/ nội dung đã nói tại phần 2. |
TOEFL (Thi tiếng Anh như một ngoại ngữ):
Bài thi TOEFL trên máy tính là hình thức thi phổ biến ở hầu hết các nơi trên thế giới, nhưng ở một số nơi bạn có thể được thi trên giấy. Kỳ thi này bao gồm các câu hỏi trắc nghiệm và một bài luận.
Cấu trúc bài thi này như sau:
TT | Kĩ năng thi | Thời gian | Hình thức thi |
1 | Đọc (Reading) | 60 phút | Bao gồm 3 bài đọc ~700 – 750 từ về các chủ đề và nội dung khác nhau; Học sinh sẽ cần trả lời 36 – 42 câu hỏi trắc nghiệm liên quan tới nội dung đã đọc |
2 | Nghe (Listening) | 50 phút | Bao gồm 6 đoạn (2 đoạn hội thảo, 4 bài giảng), mỗi đoạn dài 3′ – 5’. Toàn bộ phần nghe, học sinh sẽ cần trả lời 34 câu hỏi liên quan tới nội dung đã nghe |
3 | Nói (Speaking) | 20 phút |
Gồm 6 bài nói phần thành 2 phần:
– Independent Task: gồm 2 bài nói; bài 1 nói về một chủ đề cho trước; bài 2 yêu cầu học sinh lựa chọn giữa 2 quan điểm và ý kiến. – Integrated Task: gồm 4 bài nói; học sinh sẽ nghe/ đọc các đoạn ngắn và trả lời dựa trên nội dung những phần đã nghe/ đọc. |
4 | Viết (Writing) | 50 phút |
Gồm 2 bài viết:
– Integrated Task (150 – 225 từ trong 20’): Học sinh phải đọc 1 đoạn văn, sau đó nghe 1 bài thuyết giảng và tóm tắt lại, nêu mối quan hệ giữa đoạn văn và bài giảng đó. – Independent Task (300 – 350 từ trong 30’): Học sinh viết luận về 1 đề tài xã hội cho trước. |
Thang điểm cho TOEFL iBT là từ 0 – 120 điểm; trong đó mỗi kĩ năng có thang điểm từ 0 – 30 và điểm thi có giá trị trong vòng 2 năm.
3 dạng thi TOEFL:
– TOEFL iBT (internet based test): Đây là bài thi TOEFL thế hệ mới, sử dụng Internet để chuyển đề thi từ ETS về đến trung tâm tổ chức thi. Kể từ khi được giới thiệu vào cuối năm 2005, TOEFL iBT đang từng bước thay thế hoàn toàn dạng thi trên giấy (PBT) và dạng thi trên máy tính (CBT). Nội dung của bài thi tập trung vào việc sử dụng tiếng Anh trong môi trường đại học hoặc cao học với 4 kĩ năng nghe, nói, đọc, viết. Điểm yêu cầu đầu vào của các trường đại học khoảng 80 – 90 điểm.
– TOEFL PBT (paper based test): Đây là dạng thi TOEFL cũ. Dạng này hầu như đã không còn được sử dụng trừ những khu vực không có điều kiện để thi iBT hoặc CBT. Cấu trúc bài thi PBT cũng tương tự như bài thi iBT chỉ có số câu hỏi nhiều hơn và thang điểm rộng hơn.
– TOEFL CBT (computer based test): TOEFL trên máy tính (CBT), nội dung bài thi không khác nhiều nhưng trong lúc làm bài thí sinh không được phép ghi chú.Hiện nay, TOEFL iBT được đánh giá cao nhất i.
Bảng chuyển đổi điểm giữa IELTS và TOEFL tham khảo:
GMAT (Bài thi dự tuyển chương trình Cao học về Quản lý)
GMAT đã được thiết kế để đo lường kỹ năng ngôn ngữ, số học và phân tích của những sinh viên dự định theo học các khóa học MBA và các khóa học có liên quan tại các trường. Bài thi được thực hiện trên máy tính và có các câu hỏi trắc nghiệm cũng như câu hỏi tự luận. Giống như trong các kỳ thi khác, bài thi này đánh giá khả năng sử dụng kiến thức của bạn thông qua giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo hơn là đánh giá số lượng kiến thức bạn có.
Xem thêm nhiều tin tức hay nhất về kinh nghiệm du lịch Úc tiết kiệm nhất, thủ tục làm visa đi Úc và các thông tin mua bán nhà đất Australia trên tin tức úc.
Bài thi GMAT được đánh giá dựa trên thang điểm 0 – 800 và điểm thi có giá trị trong vòng 5 năm. Một bài thi GMAT kéo dài trong khoảng 4 giờ, với cấu trúc đề thi như sau:
TT | Kĩ năng thi | Thời gian | Hình thức thi |
1 |
Viết phân tích
(Analytical Writing Assessment) |
60 phút | Gồm 2 bài tiểu luận. Trong bài 1, học sinh phải phân tích 1 đề lập luận và trong bài 2, học sinh sẽ phân tích 1 đề tài. Mỗi bài luận sẽ được làm trong 30’, chấm điểm từ 0 – 6 |
2 | Toán | 75 phút |
Gồm 37 câu hỏi trắc nghiệm, phân thành 2 loại:
– Giải quyết vấn đề: Học sinh phải giải quyết vấn đề về các lĩnh vực: số học, lượng giác và hình học sơ cấp. – Hoàn chỉnh dữ liệu: Học sinh phải suy luận để chọn 1 trong 2 dữ liệu đầy đủ nhất để trả lời câu hỏi đã cho |
3 | Ngôn ngữ | 75 phút |
Gồm 41 câu hỏi trắc nghiệm, phân thành 3 loại:
– Sửa câu: chọn 1 trong 5 đáp án phù hợp nhất để sửa câu đã cho cho đúng – Lý luận phân tích: Học sinh trả lời các câu hỏi để phân tích một lập luận đã cho. – Đọc hiểu: Học sinh đọc một đoạn văn dài 200 – 350 từ và trả lời các câu hỏi liên quan tới nội dung đoạn văn đó. |
GRE (Graduate Record Examination - Kỳ thi Sát hạch tuyển sinh Cao học)
Bài thi được yêu cầu với những sinh viên đang có ý định nộp hồ sơ theo học các chương trình đại học, sau đại học của các ngành nghiên cứu xã hội, nghiên cứu kỹ thuật và nhiều ngành khác. GRE có hai dạng, một là bài thi thông thường, một bài thi theo môn và hoặc được thực hiện bởi sinh viên đã có bằng cử nhân hoặc đã được đào tạo về một ngành cụ thể. Phần thi thông thường được áp dụng cho tất cả các chương trình và các ngành. Trái lại, bài thi theo môn được thiết kế đặc biệt cho 8 chương trình sau đại học bao gồm sinh hoá, sinh học, hóa học, khoa học máy tính, văn học bằng tiếng Anh, toán học, vật lý và tâm lý học.
- Bài thi chung: kéo dài 3 tiếng 45 phút; áp dụng cho tất cả các chuyên ngành nhằm đánh giá khả năng tư duy ngôn ngữ, khả năng suy luận toán và kỹ năng viết bài phân tích
- Bài thi theo môn chuyên ngành: kéo dài 3 tiếng 30 phút; được thiết kế đặc biệt cho 8 chương trình sau đại học bao gồm Sinh hoá, Sinh học, Hóa học, Khoa học máy tính, Văn học bằng tiếng Anh, Toán học, Vật lý và Tâm lý học. Điểm GRE được yêu cầu khá phổ biến ở Bắc Mỹ cho chương trình Thạc sĩ với các khối ngành khác nhau.
Trên đây là các chứng chỉ du học thường được các trường học yêu cầu nhất và hình thức, cấu trúc bài thi chứng chỉ anh văn du học chi tiết để bạn tham khảo. Để con đường du học Úc nhanh chóng trở thành hiện thực, đừng quên theo dõi thêm nhiều suất học bổng tư vấn du học úc được cập nhật liên tục trên giacmouc.com nhé.
Thảo Trần