Cập nhật các tiếng lóng ở Úc (Aussie slang) hay được sử dụng nhất

18/02/2019 17:10 0 bình luận
Học ngay tiếng lóng của người Úc (Aussie slang) thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, từ lóng Australia cần biết trước khi sang Úc.

Người Úc hay dùng từ lóng (slang) để giải thích các sự việc, biến ngôn ngữ tại đây trở nên vô cùng thú vị. Tiếng lóng Úc (Australian slang) thường được sử dụng trong ngữ cảnh đời  thường. Và khi đến đây, dù có thông thạo tiếng Anh nhưng nếu bạn không cập nhật những tiếng lóng ở Úc thì sẽ có thể gặp khó khăn khi giao tiếp với người bản địa.

Một trong số cách tạo tiếng lóng là người Úc bỏ những âm đầu của từ và thêm “ie” hay “o” vào, chẳng hạn: barbeque thành barbie, breakfast thành brekkie, politicians thành pollies.

Hãy note ngay những tiếng lóng ở Úc vô cùng đặc trưng và dễ nhớ được tổng hợp dưới đây, giúp bạn mở rộng vốn từ và có thể trải nghiệm nước Úc một cách toàn vẹn nhất:

Cập nhật các tiếng lóng ở Úc (Aussie slang) hay được sử dụng nhất

Cập nhật các tiếng lóng ở Úc (Aussie slang) hay được sử dụng nhất

A head like a dropped pie: Một người không hấp dẫn

Aggro: Tức giận

Arvo: Buổi chiều

Asap: Càng sớm càng tốt

Aussie, Ozzie: Australia (gọi thân mật về người Úc)

Avo: Bơ

Barbie: BBQ

Barbie: tiệc ngoài trời Barbeque

Bikkie: Bánh quy

Biro: Bút

Blind: Say mèm

Bloke: Anh bạn/ người đàn ông

Bloody ripper: Thực sự tuyệt vời

Blowing the froth off a few: Uống rượu

Bludger: Người lười biếng

Bogan: Chỉ một người thô kệch hay người không được tế nhị

Bottle-O: Cửa hàng bán đồ uống đóng chai

Brekkie: Bữa sáng

Brickie: Người thợ xây

Bring a plate: mang theo thức ăn tự nấu đến bữa tiệc được mời để chia sẻ cùng chủ nhà và những người tại đó, có thể hỏi chủ nhà mang gì.

Brolly: Cái ô

Bucks: Dollars

Buggered: Mệt mỏi

BYO: Tiếng lóng Úc ngụ ý mang theo đồ uống đến bữa tiệc, quán ăn

Call it a day: Hoàn thành công việc trong ngày

Can’t be arsed: Không được làm phiền

Cark it: Chết, dừng hoạt động

Carrying on like a pork chop: Ai đó hành động ngớ ngẩn, điên rồ

Chai-o: Cửa hàng rượu

Chemist: Cửa hàng dược phẩm

Chipp: Thợ Mộc

Chockers: Rót đầy ly

Chook: Gà

Chuck a sickie: nghỉ một ngày làm việc hoặc bỏ học một hôm

Chuck a U-ey: Quay đầu xe

Chunder: Nôn mửa

Cracking the sh*ts: Tức giận

Crikey: Một dấu chấm than dùng để biểu hiện bất ngờ nhẹ

Crook: Bị bệnh hoặc ốm

Cuppa: Một đồ uống nóng

Cuppa: Một tách trà hoặc café

Cut: Tức giận hoặc khó chịu

Dead horse: Nước sốt cà chua

Deadset: Rõ ràng, hoàn toàn

Defo/ Defs: chắc chắn

Devvo: Tàn phá

Dodgy: Chất lượng kém, không đáng tin, nghi ngờ

Dog’s breakfast: Mớ hỗn độn, tình huống phức tạp

Dogged it: Không xuất hiện

Biết tiếng lóng ở Úc giúp giao tiếp dễ dàng hơn

Biết tiếng lóng ở Úc giúp giao tiếp dễ dàng hơn

Tham khảo thêm nhiều thông tin về du học Úc, làm thủ tục visa sang Úc đầy đủ cụ thể nhất trên trang báo úc.

Drongo: Người ngu ngốc, không đủ năng lực

Drop your guts: Nhanh như gió

Dry as a dead dingo’s donga: Khát, thường ám chỉ thèm rượu

Dunny: Nhà vệ sinh

Durry / dart: Thuốc lá

Durry: Thuốc lá

Esky: Thùng ướp lạnh

Etch: Đáng ngờ, không rõ ràng

Fair dinkum: Khẳng định cái gì đúng hoặc chính hãng

Fair shake of the sauce bottle / fair crack of the whip: Cho ai đó một cơ hội

Festy: Bẩn thủi hoặc kinh tởm

Few roos loose in the top paddock: Chỉ ai đó không hăng hái hoặc hơi điên

Fix you up: Trả tiền nợ

Flaming galah: Câu xúc phạm mô tả về một kẻ ngốc

Flanno: Áo sơ mi làm bằng flannelette

Flat chat: Đang rất bận

Flat out: rất bận rộn

Flat White: Cà phê có sữa hoặc kem

Footy: Football

Fortnight: Tiếng lóng Úc chỉ 2 tuần

Frothing: Rất quan tâm

Full on: Mãnh liệt/ hoang dại

G’day: good day

Garbo: Người gom rác

Give someone a bell/a holler: Gọi điện thoại cho ai đó

Going like hot cake: Tiếng lóng ở Úc này dùng để chỉ cái gì đang bán rất chạy

Gone walkabout: Bỏ lỡ hay đi mà không báo trước

Good on ya: Tốt lắm

Goon bag: Hộp làm bằng giấy bạc có bên trong hộp rượu

Goon: Rượu vang giá rẻ

Goose: người ngu ngốc

Hard yakka: Làm việc rất chăm chỉ

Have a go, ya mug:  Khuyến khích ai đó

Hoooroo =  Goodbye/see you later

How good is that?: Đây là một câu khẳng định, không cần trả lời.

How ya going/How’s it going? = How are you?

Hungry Jacks: Burger King.

Jelly: Ghen tuông

Jelly: Jell-O

Ken Oath: ngạc nhiên, đảm bảo cái gì là thật

Kiwi: Người New Zealand (nhưng cũng có thể chỉ trái cây hoặc động vật)

Knackered: mệt mỏi

Knock: Để chỉ trích điều gì đó

Loo, dunny = Toilet

Loose cannon: ám chỉ một người nào đó mất kiểm soát

Macca’s =  McDonald’s

Mates rates: Giảm giá

Nah, yeah = Yes (“Yeah, nah” = no)

No wuckin’ furries: Cách nói vui, tương tự Not a problem/ you’re welcome

Not here to f**k spiders: làm cho xong một việc

Ocker:  Chỉ người nói giọng Úc “nặng nề”

On the cans: Uống rượu

Outback:  Vùng hẻo lánh, hoang mạc sâu trong lục địa Úc

Pacer: Bút chì

Pelican:  Chỉ sự xúc phạm

Playing for sheep stations: Tiếng lóng nước Úc dùng để nói như không quan trọng hóa vấn đề.

Reckon: Nghĩ, cho rằng, giả sử

Rellie: Relative

Ridgey-didge: Hợp pháp

Sanga: Sandwich

Servo: Dịch vụ hoặc trạm xăng dầu

Servo: service station, nơi phục vụ khách hàng

Servo: Trạm dịch vụ / trạm xăng

Shark biscuit: Ám chỉ ai đó học lướt, cưỡi ngựa xem hoa

Shoey: Uống rượu từ giày để ăn mừng chiến thắng

Shout: Mua đồ uống cho ai đó.

Shout: Mua đồ uống tiếp

Sickie: Ngày nghỉ ốm (Chuck a sickie: Giả vờ ốm để được nghỉ làm)

Snag: Xúc xích

Socceroos: Tên gọi thân mật người Úc đặt cho đội bóng của mình

Sparky: Người làm nghề thợ điện

Spit the dummy: Ném cơn giận dữ

Spud: Khoai tây

Stoked: Trạng thái cực kỳ vui vẻ

Straight to the pool room: Điều gì đó chất lượng cao hoặc sự tự hào.

Straya!: Úc

Stubbie: Một chai bia

Stubby: Một lon bia

Sunnies: Kính râm, kính chống nắng

Sunnies: Sunglasses

Suss: Thể hiện sự đáng ngờ

Take a sickie: Ngày nghỉ, không làm việc

Telly: Television 

Trackies: Bộ đồ thể thao hay quần áo nỉ.

To be crook: Bị ốm, bị bệnh.

Togs: Đồ bơi.

Top bloke: Tiếng lóng của người úc để chỉ một người đàn ông tốt

Tosser: Một gã đểu cáng

Totes: Hoàn toàn

Tradie: Người bán hàng

Truckie: Tài xế xe tải

Turps: Rượu

Uni: Đại học

Up the duff: Có thai

Vegies: Vegetable, rau

Whinger: Người hay than vãn.

Hi vọng với những từ lóng ở Australia trong bài sẽ giúp bạn hiểu hơn về ngôn ngữ thường ngày của người Úc. Đừng quên cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về các thông tin du lịch úc giá rẻ, kinh nghiệm khi sang Australia trên giacmouc.com.

Giải đáp, tư vấn miễn phí cụ thể nhất thủ tục visa Úc, thông tin du học và bất động sản Úc:

Mr. Giang Luong

Suite 10, 10 Droop Street, Footscray, Victoria, Australia 3011

Điện thoại: +61 433686879

Tel: +61 3 9689 1030

Fax: +61 3 9689 1041

Email: luonghonggiang@gmail.com

Thảo Trần